I.Cách Nhiệt Nóng
Rock Wool Panel |
Polyurethane |
Ximenboard Panel |
|
|
|
Độ dày : 50, 75, 100 mm |
Độ dày :50, 80, 100 mm |
Độ dày : 50, 75, 100 mm |
Tỷ Trọng : 80 – 120 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 40 – 60 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 14 – 18 Kg/M3 |
Cách nhiệt : 100 – 500 0C |
Cách nhiệt : -600C => 1000C |
Cách nhiệt : 00C => 150 0C |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Dẫn cháy : không |
Dẫn cháy : B3, B2(không cháy) |
Dẫn cháy : không |
II.Cách Nhiệt Lạnh
Ứng Dụng : Kho Lạnh,Kho Trữ Dông, Kho Cấp Đông, Kho Mát , Bồn chứa nước lạnh, Phun Tàu, Bọc Ống …
Vật Liệu : PU Panel, Spray Foam, XPS Panel, EPS Panel
Spray Foam |
XPS Panel |
EPS Panel |
|
|
|
Độ dày :50, 80, 100,120,150 mm |
Độ dày :50, 80, 100,120,150 mm |
Độ dày : 50, 75, 100, 120, 150, 175, 200 mm |
Tỷ Trọng : 32 – 35 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 30 – 40 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 14 – 30 Kg/M3 |
Cách nhiệt : -400C => 1000C |
Cách nhiệt : -200C => 80 0C |
Cách nhiệt : -200C => 80 0C |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Dẫn cháy : B3, B2(không cháy) |
Dẫn cháy : có |
Dẫn cháy : có / không (non fire EPS) |
III.Phòng sạch
Polyurethane |
XPS Panel |
EPS Panel |
|
|
|
Độ dày :50, 80, 100 mm |
Độ dày :50, 80, 100 mm |
Độ dày : 50, 75, 100 mm |
Tỷ Trọng : 40 – 60 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 30 – 40 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 14 – 30 Kg/M3 |
Cách nhiệt : -600C => 100 0C |
Cách nhiệt : -200C => 80 0C |
Cách nhiệt : -200C => 80 0C |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Dẫn cháy : B3, B2(không cháy) |
Dẫn cháy : có |
Dẫn cháy : không (non fire EPS) |
IV.Nhà Công Nghiệp & Nhà Dân Dụng
Polyurethane |
EPS Panel |
Ximenboard Panel |
|
|
|
Độ dày :50, 80, 100 mm |
Độ dày : 50, 75, 100 mm |
Độ dày : 50, 75, 100 mm |
Tỷ Trọng : 40 – 60 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 14 – 30 Kg/M3 |
Tỷ Trọng : 14 – 18 Kg/M3 |
Cách nhiệt : -600C => 100 0C |
Cách nhiệt : -200C => 80 0C |
Cách nhiệt : 00C => 150 0C |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Cách Âm : có |
Dẫn cháy : B3, B2(không cháy) |
Dẫn cháy : không (non fire EPS) |
Dẫn cháy : không |